Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Concordia Chiajna | 32 | 19 | 7 | 6 | 46 | 27 | 64 |
2 | Unirea 2004 Slobozia | 28 | 19 | 5 | 4 | 32 | 11 | 62 |
3 | Scolar Resita | 33 | 16 | 7 | 10 | 41 | 33 | 55 |
4 | Css Slatina | 34 | 14 | 12 | 8 | 39 | 28 | 54 |
5 | Ceahlaul Piatra Neamt | 31 | 15 | 4 | 12 | 61 | 38 | 49 |
6 | Corvinul Hunedoara | 26 | 14 | 7 | 5 | 40 | 22 | 49 |
7 | Csa Steaua Bucureti | 30 | 11 | 14 | 5 | 47 | 25 | 47 |
8 | Gloria Buzau | 28 | 12 | 11 | 5 | 40 | 28 | 47 |
9 | Viitorul Selimbar | 28 | 12 | 11 | 5 | 27 | 20 | 47 |
10 | Chindia Targoviste | 33 | 10 | 14 | 9 | 35 | 22 | 44 |
11 | Csikszereda Miercurea | 27 | 12 | 7 | 8 | 28 | 22 | 43 |
12 | Scm Argesul Pitesti | 32 | 11 | 6 | 15 | 35 | 28 | 39 |
13 | CS Mioveni | 31 | 9 | 12 | 10 | 24 | 20 | 39 |
14 | Unirea Dej | 28 | 12 | 2 | 14 | 23 | 36 | 38 |
15 | Metaloglobus | 33 | 8 | 13 | 12 | 25 | 31 | 37 |
16 | Csc Dumbravita | 26 | 10 | 5 | 11 | 24 | 29 | 35 |
17 | Acs Energeticianul | 32 | 7 | 8 | 17 | 21 | 51 | 29 |
18 | Tunari | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 58 | 24 |
19 | Alexandria | 32 | 3 | 8 | 21 | 13 | 56 | 17 |
20 | Progresul Spartac | 24 | 0 | 1 | 23 | 11 | 61 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 241 | 78.76% |
Các trận chưa diễn ra | 65 | 21.24% |
Chiến thắng trên sân nhà | 122 | 50.62% |
Trận hòa | 83 | 34% |
Chiến thắng trên sân khách | 96 | 39.83% |
Tổng số bàn thắng | 646 | Trung bình 2.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 368 | Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 278 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ceahlaul Piatra Neamt | 61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ceahlaul Piatra Neamt | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Concordia Chiajna | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Progresul Spartac | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Alexandria | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Progresul Spartac | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Unirea 2004 Slobozia | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ceahlaul Piatra Neamt | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Unirea 2004 Slobozia | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Progresul Spartac | 61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Progresul Spartac | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Alexandria | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp