Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Brasov | 34 | 24 | 6 | 4 | 81 | 23 | 78 |
2 | CS Otopeni | 34 | 21 | 6 | 7 | 74 | 43 | 69 |
3 | Petrolul Ploiesti | 34 | 19 | 7 | 8 | 61 | 31 | 64 |
4 | Prefab Modelul | 34 | 17 | 7 | 10 | 54 | 36 | 58 |
5 | Concordia Chiajna | 34 | 17 | 6 | 11 | 52 | 45 | 57 |
6 | Forex Brasov | 34 | 15 | 6 | 13 | 36 | 24 | 51 |
7 | Dunarea Giurgiu | 34 | 13 | 10 | 11 | 37 | 43 | 49 |
8 | Delta Tulcea | 34 | 14 | 6 | 14 | 37 | 37 | 48 |
9 | Botosani | 34 | 13 | 8 | 13 | 34 | 41 | 47 |
10 | Progresul Bucuresti | 34 | 12 | 9 | 13 | 38 | 35 | 45 |
11 | Dinamo 1948 Bucuresti Ii | 34 | 12 | 9 | 13 | 59 | 73 | 45 |
12 | Sportul Studentesc | 34 | 10 | 12 | 12 | 37 | 46 | 42 |
13 | FCM Bacau | 34 | 8 | 14 | 12 | 33 | 37 | 38 |
14 | Fcm Campina | 34 | 9 | 9 | 16 | 30 | 48 | 36 |
15 | Inter Gaz Bucuresti | 34 | 9 | 8 | 17 | 44 | 51 | 35 |
16 | Csm Focsani | 34 | 8 | 10 | 16 | 39 | 51 | 34 |
17 | Dunarea Galati | 34 | 7 | 7 | 20 | 26 | 66 | 28 |
18 | Sacele | 34 | 2 | 12 | 20 | 13 | 55 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 154 | 50.33% |
Trận hòa | 76 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 76 | 24.84% |
Tổng số bàn thắng | 785 | Trung bình 2.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 478 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 307 | Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Brasov | 81 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | CS Otopeni | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Brasov | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sacele | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sacele | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sacele | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Brasov | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Brasov | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Petrolul Ploiesti | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dinamo 1948 Bucuresti Ii | 73 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dinamo 1948 Bucuresti Ii | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dunarea Galati | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp