Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 2 Romania 2023-2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Ceahlaul Piatra Neamt 30 3 13 5 0 9 0 59
2 Concordia Chiajna 32 6 12 11 2 0 1 46
3 Csa Steaua Bucureti 29 12 6 4 2 2 3 45
4 Css Slatina 33 8 13 10 2 0 0 39
5 Gloria Buzau 27 6 13 4 0 2 2 39
6 Scolar Resita 32 10 13 4 4 0 1 38
7 Corvinul Hunedoara 25 4 8 11 1 1 0 37
8 Scm Argesul Pitesti 31 15 7 4 0 5 0 35
9 Chindia Targoviste 32 17 6 2 5 2 0 33
10 Tunari 33 6 23 3 1 0 0 32
11 Unirea 2004 Slobozia 27 6 13 6 2 0 0 31
12 Csikszereda Miercurea 26 8 9 8 1 0 0 28
13 Viitorul Selimbar 27 12 6 7 2 0 0 26
14 CS Mioveni 30 15 9 4 1 1 0 24
15 Csc Dumbravita 25 10 11 2 1 0 1 24
16 Metaloglobus 32 17 8 6 1 0 0 23
17 Unirea Dej 27 9 14 4 0 0 0 22
18 Acs Energeticianul 31 17 9 4 1 0 0 20
19 Alexandria 32 24 5 1 2 0 0 13
20 Progresul Spartac 23 12 11 0 0 0 0 11
Cập nhật lúc: 26/04/2024 16:54
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác