Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
24/05/2021 02:15 | playoff final | Cittadella | 0 - 1 | 0 - 0 | Venezia | |
28/05/2021 02:15 | playoff final | Venezia | 1 - 1 | 0 - 1 | Cittadella | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Empoli | 38 | 19 | 16 | 3 | 68 | 35 | 73 |
2 | Salernitana | 38 | 19 | 12 | 7 | 46 | 34 | 69 |
3 | Ac Monza | 38 | 17 | 13 | 8 | 51 | 33 | 64 |
4 | Lecce | 38 | 16 | 14 | 8 | 68 | 47 | 62 |
5 | Venezia | 38 | 15 | 14 | 9 | 53 | 39 | 59 |
6 | Cittadella | 38 | 15 | 12 | 11 | 48 | 35 | 57 |
7 | Chievo | 38 | 14 | 14 | 10 | 50 | 37 | 56 |
8 | Brescia | 38 | 15 | 11 | 12 | 61 | 53 | 56 |
9 | Spal | 38 | 14 | 14 | 10 | 44 | 42 | 56 |
10 | Reggina | 38 | 12 | 14 | 12 | 42 | 45 | 50 |
11 | Frosinone | 38 | 12 | 14 | 12 | 38 | 42 | 50 |
12 | Cremonese | 38 | 12 | 12 | 14 | 46 | 44 | 48 |
13 | Pisa | 38 | 11 | 15 | 12 | 54 | 59 | 48 |
14 | Vicenza | 38 | 11 | 15 | 12 | 48 | 53 | 48 |
15 | Pordenone | 38 | 10 | 15 | 13 | 40 | 39 | 45 |
16 | Ascoli | 38 | 11 | 11 | 16 | 37 | 48 | 44 |
17 | Cosenza | 38 | 6 | 17 | 15 | 29 | 47 | 35 |
18 | Reggiana | 38 | 9 | 7 | 22 | 31 | 57 | 34 |
19 | Pescara | 38 | 7 | 11 | 20 | 29 | 60 | 32 |
20 | Virtus Entella | 38 | 4 | 11 | 23 | 30 | 64 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 388 | 83.98% |
Các trận chưa diễn ra | 74 | 16.02% |
Chiến thắng trên sân nhà | 147 | 37.89% |
Trận hòa | 134 | 35% |
Chiến thắng trên sân khách | 107 | 27.58% |
Tổng số bàn thắng | 927 | Trung bình 2.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 505 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 422 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Lecce | 69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Empoli | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Lecce | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pescara, Cosenza | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Cosenza | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Pescara | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Salernitana | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Salernitana | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Lecce, Empoli, Ac Monza, Pordenone | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Virtus Entella | 64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Virtus Entella | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Pisa | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp