Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Palermo | 46 | 22 | 17 | 7 | 75 | 39 | 83 |
2 | Cagliari | 46 | 23 | 14 | 9 | 80 | 51 | 83 |
3 | Livorno | 46 | 20 | 19 | 7 | 75 | 45 | 79 |
4 | Messina | 46 | 21 | 16 | 9 | 71 | 45 | 79 |
5 | Atalanta | 46 | 19 | 20 | 7 | 59 | 36 | 77 |
6 | Fiorentina | 46 | 19 | 16 | 11 | 53 | 48 | 73 |
7 | Ternana | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 52 | 69 |
8 | Piacenza | 46 | 17 | 17 | 12 | 50 | 47 | 68 |
9 | Catania | 46 | 18 | 13 | 15 | 53 | 53 | 67 |
10 | Triestina | 46 | 15 | 19 | 12 | 50 | 50 | 64 |
11 | Ascoli | 46 | 14 | 18 | 14 | 54 | 54 | 60 |
12 | Torino | 46 | 14 | 17 | 15 | 57 | 54 | 59 |
13 | Vicenza | 46 | 12 | 20 | 14 | 48 | 51 | 56 |
14 | Napoli | 46 | 10 | 26 | 10 | 35 | 43 | 56 |
15 | Treviso | 46 | 12 | 19 | 15 | 48 | 51 | 55 |
16 | Genoa | 46 | 13 | 16 | 17 | 57 | 62 | 55 |
17 | Salernitana | 46 | 14 | 13 | 19 | 36 | 53 | 55 |
18 | Albinoleffe | 46 | 13 | 15 | 18 | 47 | 59 | 54 |
19 | Hellas Verona | 46 | 13 | 14 | 19 | 54 | 65 | 53 |
20 | Venezia | 46 | 12 | 15 | 19 | 40 | 57 | 51 |
21 | Bari | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 63 | 50 |
22 | Pescara | 46 | 11 | 13 | 22 | 46 | 69 | 46 |
23 | Avellino | 46 | 8 | 13 | 25 | 51 | 69 | 37 |
24 | Como | 46 | 7 | 12 | 27 | 34 | 71 | 33 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 552 | 119.48% |
Các trận chưa diễn ra | -90 | -19.48% |
Chiến thắng trên sân nhà | 256 | 46.38% |
Trận hòa | 194 | 35% |
Chiến thắng trên sân khách | 102 | 18.48% |
Tổng số bàn thắng | 1287 | Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 775 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 512 | Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Cagliari | 80 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Palermo | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Livorno | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Como | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Napoli, Como | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Venezia | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Atalanta | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Livorno | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Atalanta | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Como | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Como | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Pescara | 47 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp