Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
50 |
16.67% |
Các trận chưa diễn ra |
250 |
83.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
46% |
Trận hòa |
9 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
34 |
68% |
Tổng số bàn thắng |
201 |
Trung bình 4.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
91 |
Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
110 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ac Milan Womens |
52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Juventus |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ac Milan Womens |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sampdoria Womens |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Inter Milan Womens |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Napoli Womens, Sampdoria Womens |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Juventus |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Juventus |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Juventus |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Como 2000 Womens |
47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Como 2000 Womens |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Como 2000 Womens, Ac Milan Womens, Inter Milan Womens, Napoli Womens |
15 bàn |