Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
217 |
72.33% |
Các trận chưa diễn ra |
83 |
27.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
123 |
56.68% |
Trận hòa |
59 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
41 |
18.89% |
Tổng số bàn thắng |
543 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
354 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
189 |
Trung bình 0.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Antigua Gfc |
62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Antigua Gfc |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Achuapa |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Coatepeque |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Coatepeque |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Xelaju MC |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CSD Municipal |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Csyd Mixco |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CSD Municipal |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Coatepeque, CD Malacateco |
57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Coban Imperial |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CD Malacateco |
43 bàn |