Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
284 |
94.67% |
Các trận chưa diễn ra |
16 |
5.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
154 |
54.23% |
Trận hòa |
74 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
56 |
19.72% |
Tổng số bàn thắng |
603 |
Trung bình 2.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
394 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
209 |
Trung bình 0.74 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Antigua Gfc |
68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Xelaju MC |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CSD Municipal |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Csyd Carcha |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Csyd Carcha |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Csyd Carcha |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Club Comunicaciones, CSD Municipal |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Club Comunicaciones, CSD Municipal |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Club Comunicaciones, CSD Municipal |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
CD Suchitepequez |
72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Antigua Gfc |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CD Suchitepequez |
46 bàn |