Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
15/05/2016 22:00 | playoff final | Forest Green Rovers | 1 - 3 | 0 - 2 | Grimsby Town | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Cheltenham Town | 46 | 30 | 11 | 5 | 87 | 30 | 101 |
2 | Forest Green Rovers | 46 | 26 | 11 | 9 | 69 | 42 | 89 |
3 | Braintree Town | 46 | 23 | 12 | 11 | 56 | 38 | 81 |
4 | Grimsby Town | 46 | 22 | 14 | 10 | 82 | 45 | 80 |
5 | Dover Athletic | 46 | 23 | 11 | 12 | 75 | 53 | 80 |
6 | Tranmere Rovers | 46 | 22 | 12 | 12 | 61 | 44 | 78 |
7 | Eastleigh | 46 | 21 | 12 | 13 | 64 | 53 | 75 |
8 | Wrexham | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 56 | 69 |
9 | Gateshead | 46 | 19 | 10 | 17 | 59 | 70 | 67 |
10 | Macclesfield Town | 46 | 19 | 9 | 18 | 60 | 48 | 66 |
11 | Barrow | 46 | 17 | 14 | 15 | 64 | 71 | 65 |
12 | Woking | 46 | 17 | 10 | 19 | 71 | 68 | 61 |
13 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 69 | 68 | 61 |
14 | Bromley | 46 | 17 | 9 | 20 | 67 | 72 | 60 |
15 | Aldershot Town | 46 | 16 | 8 | 22 | 54 | 72 | 56 |
16 | Southport FC | 46 | 14 | 13 | 19 | 52 | 65 | 55 |
17 | Chester FC | 46 | 14 | 12 | 20 | 67 | 71 | 54 |
18 | Torquay United | 46 | 13 | 12 | 21 | 54 | 76 | 51 |
19 | Boreham Wood | 46 | 12 | 14 | 20 | 44 | 49 | 50 |
20 | Guiseley | 46 | 11 | 16 | 19 | 47 | 70 | 49 |
21 | Halifax Town | 46 | 12 | 12 | 22 | 55 | 82 | 48 |
22 | Altrincham | 46 | 10 | 14 | 22 | 48 | 73 | 44 |
23 | Kidderminster | 46 | 9 | 13 | 24 | 49 | 71 | 40 |
24 | Welling United | 46 | 8 | 11 | 27 | 35 | 73 | 35 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 185.67% |
Các trận chưa diễn ra | -257 | -85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 235 | 42.19% |
Trận hòa | 142 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 180 | 32.32% |
Tổng số bàn thắng | 1469 | Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 808 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 661 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Cheltenham Town | 87 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Cheltenham Town | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Grimsby Town | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Welling United | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Boreham Wood | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Guiseley, Altrincham, Welling United | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Cheltenham Town | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Braintree Town, Cheltenham Town | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Cheltenham Town | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Halifax Town | 82 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Southport FC | 44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Bromley | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp