Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
17/05/2015 20:00 | playoff final | Bristol Rovers | 1 - 1 | 1 - 1 | Grimsby Town | |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-3] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Barnet | 46 | 28 | 8 | 10 | 94 | 46 | 92 |
2 | Bristol Rovers | 46 | 25 | 16 | 5 | 73 | 34 | 91 |
3 | Grimsby Town | 46 | 25 | 11 | 10 | 74 | 40 | 86 |
4 | Eastleigh | 46 | 24 | 10 | 12 | 87 | 61 | 82 |
5 | Forest Green Rovers | 46 | 22 | 16 | 8 | 80 | 54 | 82 |
6 | Macclesfield Town | 46 | 21 | 15 | 10 | 60 | 46 | 78 |
7 | Woking | 46 | 21 | 13 | 12 | 77 | 52 | 76 |
8 | Dover Athletic | 46 | 19 | 11 | 16 | 69 | 58 | 68 |
9 | Halifax Town | 46 | 17 | 15 | 14 | 60 | 54 | 66 |
10 | Gateshead | 46 | 17 | 15 | 14 | 66 | 62 | 66 |
11 | Wrexham | 46 | 17 | 15 | 14 | 56 | 52 | 66 |
12 | Chester FC | 46 | 19 | 6 | 21 | 64 | 76 | 63 |
13 | Torquay United | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 60 | 61 |
14 | Braintree Town | 46 | 18 | 5 | 23 | 56 | 57 | 59 |
15 | Lincoln City | 46 | 16 | 10 | 20 | 62 | 71 | 58 |
16 | Kidderminster | 46 | 15 | 12 | 19 | 51 | 60 | 57 |
17 | Altrincham | 46 | 16 | 8 | 22 | 54 | 73 | 56 |
18 | Aldershot Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 51 | 61 | 53 |
19 | Southport FC | 46 | 13 | 12 | 21 | 47 | 72 | 51 |
20 | Welling United | 46 | 11 | 12 | 23 | 52 | 73 | 45 |
21 | Alfreton Town | 46 | 12 | 9 | 25 | 49 | 90 | 45 |
22 | AFC Telford United | 46 | 10 | 9 | 27 | 58 | 84 | 39 |
23 | Dartford | 46 | 8 | 15 | 23 | 44 | 74 | 39 |
24 | Nuneaton Town | 46 | 10 | 9 | 27 | 38 | 76 | 39 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 185.67% |
Các trận chưa diễn ra | -257 | -85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 240 | 43.09% |
Trận hòa | 139 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 178 | 31.96% |
Tổng số bàn thắng | 1497 | Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 826 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 671 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Barnet | 94 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Barnet | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Eastleigh | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nuneaton Town | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Southport FC | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nuneaton Town | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Bristol Rovers | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Macclesfield Town | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Bristol Rovers | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Alfreton Town | 90 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | AFC Telford United | 44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Alfreton Town | 50 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp