Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cs Petrocub | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Sheriff | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Milsami | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Csf Baliti | 5 | 40 | 60 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Victoria Bardar | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Flacara Falesti | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Fcm Ungheni | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Ursidos Stauceni | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Dacia Buiucani | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
10 | Zimbru Chisinau | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Iskra-stal Ribnita | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Pepeni | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Speranta Nisporeni | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Cf Sparta Selemet | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Saxan Ceadir Lunga | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Real Succes | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
17 | Floresti | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Prut Leova | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |