Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
98 |
81.67% |
Các trận chưa diễn ra |
22 |
18.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
45 |
45.92% |
Trận hòa |
22 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
31 |
31.63% |
Tổng số bàn thắng |
278 |
Trung bình 2.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
154 |
Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
124 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Saudi Arabia |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Saudi Arabia |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Saudi Arabia |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Chinese Taipei |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Chinese Taipei, Ấn Độ |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lebanon, Thái Lan, Indonesia, Việt Nam, Malaysia, Chinese Taipei, Bangladesh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lebanon |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Singapore, Kuwait |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Lebanon, Thái Lan, Indonesia, Malaysia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Chinese Taipei, Ấn Độ |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Malaysia |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chinese Taipei, Ấn Độ |
15 bàn |