Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
26.67% |
Các trận chưa diễn ra |
88 |
73.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
78.13% |
Trận hòa |
22 |
69% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
46.88% |
Tổng số bàn thắng |
180 |
Trung bình 5.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
111 |
Trung bình 3.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
69 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Trung Quốc |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Trung Quốc |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bahrain |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
United Arab Emirates, Thái Lan |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jordan, United Arab Emirates, Thái Lan, Indonesia, Turkmenistan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Trung Quốc, Kuwait, Hàn Quốc, Saudi Arabia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Jordan |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Jordan, United Arab Emirates, Oman, Thái Lan, Indonesia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Trung Quốc, Hàn Quốc, Uzbekistan, Saudi Arabia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bahrain |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nhật Bản, Saudi Arabia |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Thái Lan, Bahrain, Indonesia |
18 bàn |