Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
175 |
145.83% |
Các trận chưa diễn ra |
-55 |
-45.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
92 |
52.57% |
Trận hòa |
41 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
51 |
29.14% |
Tổng số bàn thắng |
542 |
Trung bình 3.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
347 |
Trung bình 1.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
195 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Oman |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Oman |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Jordan |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vietnam, Hong Kong FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vietnam, Timor Leste, Bangladesh, Hong Kong FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Australia, Indonesia, Vietnam, Bhutan, Hong Kong FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hàn Quốc, Vietnam, Hong Kong FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hàn Quốc, Vietnam, Hong Kong FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hàn Quốc, Nhật Bản, Australia, Vietnam, Hong Kong FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bhutan |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Thailand |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bhutan |
31 bàn |