Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
17/05/2014 19:35 | vòng loại 1 | Malawi | 2 - 0 | 1 - 0 | Chad | |
17/05/2014 22:00 | vòng loại 1 | Namibia | 1 - 0 | 0 - 0 | Congo | |
17/05/2014 22:00 | vòng loại 1 | Sao Tome & Principe | 0 - 2 | 0 - 0 | Benin | |
18/05/2014 00:00 | vòng loại 1 | Mauritania | 1 - 0 | 0 - 0 | Equatorial Guinea | |
18/05/2014 17:00 | vòng loại 1 | Gambia | 0 - 3 | 0 - 0 | Seychelles | |
18/05/2014 19:00 | vòng loại 1 | Madagascar | 2 - 1 | 2 - 0 | Uganda | |
18/05/2014 20:00 | vòng loại 1 | Tanzania | 1 - 0 | 1 - 0 | Zimbabwe | |
18/05/2014 20:00 | vòng loại 1 | Swaziland | 1 - 1 | 0 - 1 | Sierra Leone | |
18/05/2014 20:00 | vòng loại 1 | Mozambique | 5 - 0 | 3 - 0 | South Sudan | |
18/05/2014 20:00 | vòng loại 1 | Kenya | 1 - 0 | 1 - 0 | Comoros | |
18/05/2014 20:30 | vòng loại 1 | Burundi | 0 - 0 | 0 - 0 | Botswana | |
18/05/2014 21:00 | vòng loại 1 | Central African Republic | 0 - 0 | 0 - 0 | Guinea Bissau | |
18/05/2014 22:00 | vòng loại 1 | Libya | 0 - 0 | 0 - 0 | Rwanda | |
18/05/2014 22:59 | vòng loại 1 | Liberia | 1 - 0 | 1 - 0 | Lesotho | |
30/05/2014 19:00 | vòng loại 1 | Comoros | 1 - 1 | 0 - 0 | Kenya | |
30/05/2014 22:00 | vòng loại 1 | South Sudan | 0 - 0 | 0 - 0 | Mozambique | |
31/05/2014 17:00 | vòng loại 1 | Seychelles | 3 - 0 | 0 - 0 | Gambia | |
31/05/2014 20:00 | vòng loại 1 | Uganda | 1 - 0 | 1 - 0 | Madagascar | |
31/05/2014 20:30 | vòng loại 1 | Rwanda | 3 - 0 | 1 - 0 | Libya | |
31/05/2014 22:00 | vòng loại 1 | Chad | 3 - 1 | 3 - 0 | Malawi | |
31/05/2014 23:30 | vòng loại 1 | Sierra Leone | 1 - 0 | 0 - 0 | Swaziland | |
31/05/2014 23:30 | vòng loại 1 | Guinea Bissau | 3 - 1 | 3 - 0 | Central African Republic | |
01/06/2014 20:00 | vòng loại 1 | Lesotho | 2 - 0 | 2 - 0 | Liberia | |
01/06/2014 20:00 | vòng loại 1 | Zimbabwe | 2 - 2 | 1 - 1 | Tanzania | |
01/06/2014 20:30 | vòng loại 1 | Botswana | 1 - 0 | 0 - 0 | Burundi | |
01/06/2014 21:30 | vòng loại 1 | Congo | 3 - 0 | 1 - 0 | Namibia | |
01/06/2014 22:00 | vòng loại 1 | Benin | 2 - 0 | 1 - 0 | Sao Tome & Principe | |
01/06/2014 22:59 | vòng loại 1 | Equatorial Guinea | 3 - 0 | 1 - 0 | Mauritania |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 162 | 506.25% |
Các trận chưa diễn ra | -130 | -406.25% |
Chiến thắng trên sân nhà | 96 | 59.26% |
Trận hòa | 50 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 40 | 24.69% |
Tổng số bàn thắng | 409 | Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 258 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 151 | Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ghana | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ghana | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Democratic Rep Congo | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Libya, Gambia, Eritrea | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Libya, Central African Republic, Gambia, Eritrea, Sao Tome & Principe, Burundi, Mauritius | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Libya, Equatorial Guinea, Ma rốc, Gambia, Namibia, Comoros, Eritrea, Chad, Guinea Bissau | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ma rốc | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Libya, Ma rốc, Central African Republic, Kenya, Namibia, Rwanda, Benin, Liberia, Burundi, South Sudan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ma rốc | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Democratic Rep Congo | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Congo | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Lesotho | 13 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp