Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
166 |
518.75% |
Các trận chưa diễn ra |
-134 |
-418.75% |
Chiến thắng trên sân nhà |
86 |
51.81% |
Trận hòa |
39 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
41 |
24.7% |
Tổng số bàn thắng |
402 |
Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
246 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
156 |
Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bờ Biển Ngà |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bờ Biển Ngà |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bờ Biển Ngà |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Comoros, Swaziland, Guinea Bissau, Mauritius |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Swaziland, Madagascar, Guinea Bissau |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gabon, Equatorial Guinea, Niger, Cape Verde, Kenya, Comoros, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nam Phi, Uganda |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nam Phi, Zambia, Angola, Uganda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gabon, Equatorial Guinea |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mauritius |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Botswana, Rwanda |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mauritius |
15 bàn |