Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
162 |
506.25% |
Các trận chưa diễn ra |
-130 |
-406.25% |
Chiến thắng trên sân nhà |
96 |
59.26% |
Trận hòa |
50 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
40 |
24.69% |
Tổng số bàn thắng |
409 |
Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
258 |
Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
151 |
Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ghana |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ghana |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Democratic Rep Congo |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Libya, Gambia, Eritrea |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Libya, Central African Republic, Gambia, Eritrea, Sao Tome & Principe, Burundi, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Libya, Equatorial Guinea, Ma rốc, Gambia, Namibia, Comoros, Eritrea, Chad, Guinea Bissau |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ma rốc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Libya, Ma rốc, Central African Republic, Kenya, Namibia, Rwanda, Benin, Liberia, Burundi, South Sudan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ma rốc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Democratic Rep Congo |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Congo |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lesotho |
13 bàn |