Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
28 |
14% |
Các trận chưa diễn ra |
172 |
86% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
46.43% |
Trận hòa |
9 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
21.43% |
Tổng số bàn thắng |
65 |
Trung bình 2.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
27 |
Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Brazil, Argentina |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Brazil |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Peru |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bolivia, Venezuela |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bolivia, Chile |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brazil, Venezuela |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Uruguay |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Argentina, Paraguay, Uruguay |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brazil |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Peru |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bolivia |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Peru |
11 bàn |