Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
13% |
Các trận chưa diễn ra |
174 |
87% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
46.15% |
Trận hòa |
8 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
23.08% |
Tổng số bàn thắng |
59 |
Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
36 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
23 |
Trung bình 0.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Chile |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Chile |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Peru |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jamaica |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Venezuela, Colombia, Jamaica |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brazil, Argentina, Uruguay, Chile, Jamaica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Colombia |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Peru, Venezuela, Jamaica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brazil, Argentina, Chile, Colombia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Paraguay |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brazil, Chile |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Paraguay |
10 bàn |