Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
25 |
12.5% |
Các trận chưa diễn ra |
175 |
87.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
36% |
Trận hòa |
6 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
67 |
Trung bình 2.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
32 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
35 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Brazil |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Brazil |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Peru, Chile |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bolivia, Ecuador, Qatar |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Peru, Nhật Bản, Qatar, Chile, Venezuela |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bolivia, Ecuador |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Colombia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Colombia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brazil, Uruguay, Colombia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Peru |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bolivia |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Peru |
9 bàn |