Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
28 |
7.37% |
Các trận chưa diễn ra |
352 |
92.63% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
67.86% |
Trận hòa |
7 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
21.43% |
Tổng số bàn thắng |
75 |
Trung bình 2.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
48 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
27 |
Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Botafogo |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Botafogo, Fluminense |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sao Paulo |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Corinthians Paulista, Cuiaba |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Corinthians Paulista, Palmeiras, Cuiaba |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atletico Mineiro, Atletico Paranaense, Corinthians Paulista, Atletico Clube Goianiense, Vitoria Salvador BA, Cuiaba |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Atletico Mineiro, Palmeiras |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gremio, Atletico Paranaense, Corinthians Paulista, Juventude, Cuiaba |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Atletico Mineiro, Palmeiras, Vitoria Salvador BA |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vasco da Gama |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Atletico Clube Goianiense |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Vasco da Gama, Juventude, Cuiaba |
6 bàn |