Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Atletico Mineiro | 39 | 27 | 6 | 6 | 69 | 34 | 87 |
2 | Flamengo | 39 | 21 | 9 | 9 | 70 | 37 | 72 |
3 | Palmeiras | 39 | 20 | 6 | 13 | 60 | 46 | 66 |
4 | Corinthians Paulista | 39 | 16 | 12 | 11 | 43 | 37 | 60 |
5 | Fortaleza | 39 | 17 | 7 | 15 | 44 | 46 | 58 |
6 | Bragantino SP | 39 | 14 | 15 | 10 | 57 | 48 | 57 |
7 | Fluminense | 39 | 15 | 10 | 14 | 38 | 38 | 55 |
8 | Atletico Clube Goianiense | 39 | 13 | 15 | 11 | 34 | 37 | 54 |
9 | America MG | 39 | 13 | 14 | 12 | 41 | 38 | 53 |
10 | Ceara | 39 | 12 | 17 | 10 | 42 | 40 | 53 |
11 | Sao Paulo | 39 | 12 | 15 | 12 | 35 | 39 | 51 |
12 | Santos | 39 | 12 | 15 | 12 | 35 | 40 | 51 |
13 | Cuiaba (MT) | 39 | 11 | 17 | 11 | 35 | 37 | 50 |
14 | Internacional | 39 | 12 | 12 | 15 | 44 | 44 | 48 |
15 | Atletico Paranaense | 39 | 13 | 8 | 18 | 41 | 49 | 47 |
16 | Juventude | 39 | 11 | 14 | 14 | 38 | 46 | 47 |
17 | Gremio | 38 | 12 | 7 | 19 | 44 | 51 | 43 |
18 | Bahia | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 51 | 43 |
19 | Sport Club Recife | 38 | 9 | 11 | 18 | 24 | 37 | 38 |
20 | Chapecoense SC | 38 | 1 | 12 | 25 | 27 | 67 | 15 |
21 | Coritiba | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 |
22 | Avai (sc) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
23 | Botafogo RJ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
24 | Goias | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 390 | 102.63% |
Các trận chưa diễn ra | -10 | -2.63% |
Chiến thắng trên sân nhà | 178 | 45.64% |
Trận hòa | 116 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 96 | 24.62% |
Tổng số bàn thắng | 868 | Trung bình 2.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 499 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 369 | Trung bình 0.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Flamengo | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Atletico Mineiro | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Flamengo | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Goias | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Goias | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Coritiba, Avai (sc), Botafogo RJ, Goias | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Coritiba, Avai (sc) | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Coritiba, Avai (sc), Goias | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Coritiba, Avai (sc), Botafogo RJ | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Chapecoense SC | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Chapecoense SC | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Chapecoense SC | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp