Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Red Bull Salzburg | 32 | 78 | 16 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Sturm Graz | 32 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Wolfsberger AC | 32 | 44 | 16 | 41 | Chi tiết | ||||
4 | Rapid Wien | 34 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Austria Wien | 32 | 34 | 41 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | WSG Wattens | 35 | 31 | 29 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | LASK Linz | 33 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | SV Ried | 32 | 25 | 41 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | SG Austria Klagenfurt | 32 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | TSV Hartberg | 32 | 22 | 38 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Rheindorf Altach | 32 | 22 | 25 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Trenkwalder Admira | 32 | 19 | 41 | 41 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |