Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Austria Wien | 36 | 69 | 19 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Red Bull Salzburg | 36 | 61 | 31 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Rapid Wien | 36 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | SV Ried | 36 | 36 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Sturm Graz | 36 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Wolfsberger AC | 36 | 33 | 31 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | FC Wacker Innsbruck | 36 | 31 | 8 | 61 | Chi tiết | ||||
8 | FC Trenkwalder Admira | 36 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | SC Magna Wr. Neustadt | 36 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Mattersburg | 36 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |