Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Red Bull Salzburg | 36 | 69 | 14 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Rapid Wien | 36 | 47 | 31 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | SV Grodig | 36 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Austria Wien | 36 | 39 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Sturm Graz | 36 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Wolfsberger AC | 36 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | FC Trenkwalder Admira | 36 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | SV Ried | 36 | 28 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | SC Magna Wr. Neustadt | 36 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | FC Wacker Innsbruck | 36 | 14 | 39 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |