Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Grazer AK | 20 | 75 | 15 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Bregenz | 20 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Leoben | 20 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | SV Horn | 20 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Floridsdorfer AC Wien | 20 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | St.Polten | 20 | 50 | 10 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Lafnitz | 20 | 45 | 10 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | SV Ried | 20 | 45 | 30 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Trenkwalder Admira | 20 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | First Vienna | 20 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Stripfing | 20 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Kapfenberg Superfund | 20 | 30 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
13 | Liefering | 20 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Dornbirn | 20 | 20 | 5 | 75 | Chi tiết | ||||
15 | SKU Amstetten | 20 | 10 | 25 | 65 | Chi tiết | ||||
16 | Sturm Graz Amat. | 20 | 10 | 35 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |