Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Red Bull Salzburg | 32 | 78 | 16 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | LASK Linz | 32 | 56 | 28 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Rapid Wien | 35 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
4 | Mattersburg | 33 | 36 | 21 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Wolfsberger AC | 32 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Austria Wien | 32 | 38 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Sturm Graz | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | TSV Hartberg | 32 | 31 | 16 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | St.Polten | 32 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Rheindorf Altach | 32 | 28 | 31 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Wacker Innsbruck | 32 | 25 | 16 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | Trenkwalder Admira | 32 | 25 | 28 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |