Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rapid Wien | 36 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Red Bull Salzburg | 36 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Sturm Graz | 36 | 42 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Austria Wien | 36 | 42 | 36 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | LASK Linz | 36 | 39 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Mattersburg | 36 | 36 | 39 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | SV Ried | 36 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Austria Karnten | 36 | 22 | 25 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Rheindorf Altach | 36 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Wacker Tirol | 36 | 17 | 31 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |