Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Red Bull Salzburg | 36 | 64 | 14 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Rapid Wien | 36 | 58 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Sturm Graz | 36 | 47 | 25 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | SV Ried | 36 | 47 | 25 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Austria Wien | 36 | 47 | 31 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | LASK Linz | 36 | 31 | 11 | 58 | Chi tiết | ||||
7 | Austria Karnten | 36 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Kapfenberg Superfund | 36 | 28 | 17 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Rheindorf Altach | 36 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Mattersburg | 36 | 22 | 25 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |