Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | KFC Komarno | 37 | 37 | 30 | 27 | 1 | 9 | 18 | 72.97% | Chi tiết |
2 | Artmedia Petrzalka | 25 | 25 | 13 | 16 | 3 | 6 | 10 | 64.00% | Chi tiết |
3 | 1. Tatran Presov | 35 | 35 | 30 | 20 | 4 | 11 | 9 | 57.14% | Chi tiết |
4 | SKM Puchov | 27 | 27 | 15 | 15 | 0 | 12 | 3 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Povazska Bystrica | 29 | 29 | 13 | 16 | 2 | 11 | 5 | 55.17% | Chi tiết |
6 | Slavoj Trebisov | 26 | 26 | 4 | 14 | 3 | 9 | 5 | 53.85% | Chi tiết |
7 | TJ Spartak Myjava | 42 | 42 | 16 | 20 | 3 | 19 | 1 | 47.62% | Chi tiết |
8 | Stk 1914 Samorin | 38 | 38 | 12 | 17 | 8 | 13 | 4 | 44.74% | Chi tiết |
9 | Dolny Kubin | 27 | 27 | 3 | 12 | 1 | 14 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Humenne | 32 | 32 | 18 | 13 | 9 | 10 | 3 | 40.63% | Chi tiết |
11 | Slovan Bratislava B | 28 | 28 | 7 | 10 | 2 | 16 | -6 | 35.71% | Chi tiết |
12 | Msk Zilina B | 35 | 35 | 11 | 12 | 3 | 20 | -8 | 34.29% | Chi tiết |
13 | Spisska Nova Ves | 40 | 40 | 1 | 13 | 4 | 23 | -10 | 32.50% | Chi tiết |
14 | FK Pohronie | 36 | 36 | 8 | 11 | 1 | 24 | -13 | 30.56% | Chi tiết |
15 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 34 | 34 | 21 | 10 | 1 | 23 | -13 | 29.41% | Chi tiết |
16 | Malzenice | 20 | 20 | 0 | 4 | 5 | 11 | -7 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 133 | 47.5% |
Hòa | 50 | 17.86% |
Đội khách thắng kèo | 97 | 34.64% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | KFC Komarno | 72.97% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Malzenice | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Artmedia Petrzalka | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Spisska Nova Ves | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Artmedia Petrzalka | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Spisska Nova Ves | 23.08% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Humenne | 28.13% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |