Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | KFC Komarno | 27 | 27 | 22 | 20 | 1 | 6 | 14 | 74.07% | Chi tiết |
2 | 1. Tatran Presov | 28 | 28 | 23 | 19 | 4 | 5 | 14 | 67.86% | Chi tiết |
3 | Artmedia Petrzalka | 21 | 21 | 10 | 13 | 2 | 6 | 7 | 61.90% | Chi tiết |
4 | Povazska Bystrica | 23 | 23 | 12 | 13 | 2 | 8 | 5 | 56.52% | Chi tiết |
5 | SKM Puchov | 21 | 21 | 12 | 11 | 0 | 10 | 1 | 52.38% | Chi tiết |
6 | Slavoj Trebisov | 20 | 20 | 4 | 10 | 3 | 7 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Dolny Kubin | 23 | 23 | 2 | 10 | 1 | 12 | -2 | 43.48% | Chi tiết |
8 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 21 | 21 | 8 | 9 | 1 | 11 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Humenne | 26 | 26 | 14 | 11 | 9 | 6 | 5 | 42.31% | Chi tiết |
10 | Spisska Nova Ves | 28 | 28 | 0 | 11 | 3 | 14 | -3 | 39.29% | Chi tiết |
11 | Msk Zilina B | 27 | 27 | 7 | 10 | 2 | 15 | -5 | 37.04% | Chi tiết |
12 | Stk 1914 Samorin | 26 | 26 | 5 | 9 | 7 | 10 | -1 | 34.62% | Chi tiết |
13 | Slovan Bratislava B | 21 | 21 | 7 | 7 | 2 | 12 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
14 | TJ Spartak Myjava | 28 | 28 | 15 | 8 | 3 | 17 | -9 | 28.57% | Chi tiết |
15 | FK Pohronie | 28 | 28 | 8 | 6 | 1 | 21 | -15 | 21.43% | Chi tiết |
16 | Malzenice | 20 | 20 | 0 | 4 | 5 | 11 | -7 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 98 | 45.16% |
Hòa | 46 | 21.2% |
Đội khách thắng kèo | 73 | 33.64% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | KFC Komarno | 74.07% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Malzenice | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | KFC Komarno | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Malzenice | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | KFC Komarno | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Malzenice | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Humenne | 34.62% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |