Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sport Podbrezova | 30 | 30 | 24 | 21 | 1 | 8 | 13 | 70.00% | Chi tiết |
2 | Humenne | 30 | 30 | 12 | 20 | 2 | 8 | 12 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Dukla Banska Bystrica | 30 | 30 | 20 | 20 | 3 | 7 | 13 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Mfk Skalica | 30 | 30 | 21 | 19 | 2 | 9 | 10 | 63.33% | Chi tiết |
5 | KFC Komarno | 30 | 30 | 12 | 19 | 1 | 10 | 9 | 63.33% | Chi tiết |
6 | Stk 1914 Samorin | 30 | 30 | 13 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | MFK Kosice | 30 | 30 | 19 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Rohoznik | 30 | 30 | 2 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Slovan Bratislava B | 30 | 30 | 4 | 12 | 0 | 18 | -6 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Namestovo | 30 | 30 | 0 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Slavoj Trebisov | 30 | 30 | 6 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
12 | Artmedia Petrzalka | 30 | 30 | 15 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
13 | Msk Zilina B | 30 | 30 | 14 | 10 | 3 | 17 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Partizan Bardejov | 30 | 30 | 6 | 10 | 3 | 17 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Mfk Nova Dubnica | 30 | 30 | 6 | 9 | 5 | 16 | -7 | 30.00% | Chi tiết |
16 | SKM Puchov | 30 | 30 | 8 | 8 | 3 | 19 | -11 | 26.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 119 | 46.48% |
Hòa | 32 | 12.5% |
Đội khách thắng kèo | 105 | 41.02% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sport Podbrezova | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | SKM Puchov | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sport Podbrezova | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Mfk Nova Dubnica | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sport Podbrezova | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Mfk Nova Dubnica | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Mfk Nova Dubnica | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |