Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | KFC Komarno | 20 | 75 | 15 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | 1. Tatran Presov | 20 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Msk Zilina B | 20 | 50 | 5 | 45 | Chi tiết | ||||
4 | Artmedia Petrzalka | 20 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | SKM Puchov | 20 | 50 | 10 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Povazska Bystrica | 20 | 50 | 40 | 10 | Chi tiết | ||||
7 | Humenne | 20 | 45 | 25 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | TJ Spartak Myjava | 20 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 20 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Slovan Bratislava B | 20 | 35 | 20 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Slavoj Trebisov | 20 | 35 | 20 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | FK Pohronie | 20 | 35 | 20 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | Stk 1914 Samorin | 20 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Malzenice | 20 | 20 | 25 | 55 | Chi tiết | ||||
15 | Dolny Kubin | 20 | 15 | 20 | 65 | Chi tiết | ||||
16 | Spisska Nova Ves | 20 | 0 | 10 | 90 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |