Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | KFC Komarno | 36 | 81 | 8 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | 1. Tatran Presov | 34 | 71 | 21 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Humenne | 31 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Artmedia Petrzalka | 24 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Stk 1914 Samorin | 37 | 38 | 16 | 46 | Chi tiết | ||||
6 | SKM Puchov | 26 | 50 | 12 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Msk Zilina B | 34 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Povazska Bystrica | 28 | 43 | 39 | 18 | Chi tiết | ||||
9 | TJ Spartak Myjava | 41 | 24 | 49 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 33 | 30 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Slovan Bratislava B | 28 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Slavoj Trebisov | 25 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | FK Pohronie | 35 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Malzenice | 20 | 20 | 25 | 55 | Chi tiết | ||||
15 | Dolny Kubin | 26 | 12 | 31 | 58 | Chi tiết | ||||
16 | Spisska Nova Ves | 39 | 5 | 26 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |