Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Stk 1914 Samorin | 28 | 28 | 10 | 16 | 2 | 10 | 6 | 57.14% | Chi tiết |
2 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 28 | 28 | 12 | 16 | 3 | 9 | 7 | 57.14% | Chi tiết |
3 | Dukla Banska Bystrica | 28 | 28 | 19 | 15 | 2 | 11 | 4 | 53.57% | Chi tiết |
4 | SKM Puchov | 28 | 28 | 5 | 14 | 2 | 12 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | MFK Kosice | 28 | 28 | 17 | 14 | 1 | 13 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Artmedia Petrzalka | 28 | 28 | 10 | 14 | 3 | 11 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Slavoj Trebisov | 28 | 28 | 7 | 14 | 3 | 11 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Mfk Skalica | 28 | 28 | 17 | 14 | 3 | 11 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Sport Podbrezova | 28 | 28 | 17 | 13 | 3 | 12 | 1 | 46.43% | Chi tiết |
10 | KFC Komarno | 28 | 28 | 8 | 12 | 3 | 13 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
11 | Mfk Nova Dubnica | 28 | 28 | 8 | 11 | 3 | 14 | -3 | 39.29% | Chi tiết |
12 | Msk Zilina B | 28 | 28 | 9 | 11 | 3 | 14 | -3 | 39.29% | Chi tiết |
13 | Partizan Bardejov | 28 | 28 | 7 | 11 | 4 | 13 | -2 | 39.29% | Chi tiết |
14 | Slovan Bratislava B | 28 | 28 | 6 | 9 | 1 | 18 | -9 | 32.14% | Chi tiết |
15 | Poprad | 28 | 28 | 0 | 8 | 0 | 20 | -12 | 28.57% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 100 | 43.86% |
Hòa | 36 | 15.79% |
Đội khách thắng kèo | 92 | 40.35% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Stk 1914 Samorin,Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Poprad | 28.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Slavoj Trebisov,KFC Komarno,Msk Zilina B,Slovan Bratislava B | 21.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Slavoj Trebisov,KFC Komarno,Msk Zilina B,Slovan Bratislava B | 21.43% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Partizan Bardejov | 14.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |