Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | 1. Tatran Presov | 30 | 30 | 17 | 21 | 1 | 8 | 13 | 70.00% | Chi tiết |
2 | MFK Kosice | 30 | 30 | 22 | 17 | 3 | 10 | 7 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Raca Bratislava | 30 | 30 | 1 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Slovan Bratislava B | 30 | 30 | 6 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Artmedia Petrzalka | 30 | 30 | 10 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Msk Zilina B | 30 | 30 | 15 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Povazska Bystrica | 30 | 30 | 7 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | TJ Spartak Myjava | 30 | 30 | 13 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | SKM Puchov | 30 | 30 | 13 | 14 | 0 | 16 | -2 | 46.67% | Chi tiết |
10 | Stk 1914 Samorin | 30 | 30 | 18 | 14 | 0 | 16 | -2 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Dolny Kubin | 30 | 30 | 1 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
12 | FK Pohronie | 30 | 30 | 16 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
13 | KFC Komarno | 30 | 30 | 19 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Slavoj Trebisov | 30 | 30 | 9 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
15 | Humenne | 30 | 30 | 14 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Mfk Nova Dubnica | 30 | 30 | 8 | 8 | 4 | 18 | -10 | 26.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 109 | 42.25% |
Hòa | 36 | 13.95% |
Đội khách thắng kèo | 113 | 43.8% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | 1. Tatran Presov | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Mfk Nova Dubnica | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Raca Bratislava | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dolny Kubin | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Raca Bratislava | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dolny Kubin | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | KFC Komarno | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |