Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | MFK Ruzomberok | 28 | 28 | 5 | 18 | 3 | 7 | 11 | 64.29% | Chi tiết |
2 | Zemplin Michalovce | 35 | 35 | 2 | 22 | 2 | 11 | 11 | 62.86% | Chi tiết |
3 | Dukla Banska Bystrica | 32 | 32 | 13 | 20 | 1 | 11 | 9 | 62.50% | Chi tiết |
4 | Slovan Bratislava | 29 | 29 | 27 | 16 | 3 | 10 | 6 | 55.17% | Chi tiết |
5 | Spartak Trnava | 32 | 32 | 23 | 17 | 1 | 14 | 3 | 53.13% | Chi tiết |
6 | MSK Zilina | 27 | 27 | 12 | 14 | 1 | 12 | 2 | 51.85% | Chi tiết |
7 | Mfk Skalica | 36 | 36 | 14 | 17 | 2 | 17 | 0 | 47.22% | Chi tiết |
8 | MFK Kosice | 36 | 36 | 6 | 16 | 1 | 19 | -3 | 44.44% | Chi tiết |
9 | DAC Dunajska Streda | 27 | 27 | 19 | 12 | 3 | 12 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Trencin | 31 | 31 | 18 | 12 | 1 | 18 | -6 | 38.71% | Chi tiết |
11 | Sport Podbrezova | 33 | 33 | 16 | 12 | 2 | 19 | -7 | 36.36% | Chi tiết |
12 | Zlate Moravce | 34 | 34 | 3 | 4 | 0 | 30 | -26 | 11.76% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 80 | 40% |
Hòa | 20 | 10% |
Đội khách thắng kèo | 100 | 50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | MFK Ruzomberok | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Zlate Moravce | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dukla Banska Bystrica | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Zlate Moravce | 5.56% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dukla Banska Bystrica | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Zlate Moravce | 5.56% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | DAC Dunajska Streda | 11.11% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |