Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | TJ Spartak Myjava | 33 | 33 | 0 | 20 | 11 | 2 | 18 | 60.61% | Chi tiết |
2 | Sport Podbrezova | 33 | 33 | 0 | 18 | 11 | 4 | 14 | 54.55% | Chi tiết |
3 | Dolny Kubin | 33 | 33 | 0 | 15 | 6 | 12 | 3 | 45.45% | Chi tiết |
4 | Rimavska Sobota | 33 | 33 | 0 | 13 | 9 | 11 | 2 | 39.39% | Chi tiết |
5 | Zemplin Michalovce | 33 | 33 | 0 | 13 | 7 | 13 | 0 | 39.39% | Chi tiết |
6 | Sfm Senec | 33 | 33 | 0 | 13 | 11 | 9 | 4 | 39.39% | Chi tiết |
7 | Ruzomberok B | 33 | 33 | 0 | 12 | 9 | 12 | 0 | 36.36% | Chi tiết |
8 | Mfk Nova Dubnica | 33 | 33 | 0 | 10 | 13 | 10 | 0 | 30.30% | Chi tiết |
9 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 33 | 33 | 0 | 10 | 5 | 18 | -8 | 30.30% | Chi tiết |
10 | Bodva Moldava Nbodvou | 33 | 33 | 0 | 9 | 15 | 9 | 0 | 27.27% | Chi tiết |
11 | Lafc Lucenec | 33 | 33 | 0 | 6 | 6 | 21 | -15 | 18.18% | Chi tiết |
12 | Artmedia Petrzalka | 33 | 33 | 0 | 4 | 7 | 22 | -18 | 12.12% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 92 | 36.36% |
Hòa | 110 | 43.48% |
Đội khách thắng kèo | 51 | 20.16% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | TJ Spartak Myjava | 60.61% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Artmedia Petrzalka | 12.12% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | TJ Spartak Myjava | 81.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Artmedia Petrzalka | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | TJ Spartak Myjava | 81.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Artmedia Petrzalka | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bodva Moldava Nbodvou | 45.45% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |