Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | DAC Dunajska Streda | 33 | 33 | 0 | 19 | 8 | 6 | 13 | 57.58% | Chi tiết |
2 | Sfm Senec | 33 | 33 | 0 | 16 | 9 | 8 | 8 | 48.48% | Chi tiết |
3 | Sport Podbrezova | 33 | 33 | 0 | 16 | 13 | 4 | 12 | 48.48% | Chi tiết |
4 | Partizan Bardejov | 33 | 33 | 0 | 16 | 5 | 12 | 4 | 48.48% | Chi tiết |
5 | Slovan Duslo Sala | 33 | 33 | 0 | 12 | 5 | 16 | -4 | 36.36% | Chi tiết |
6 | Zemplin Michalovce | 33 | 33 | 0 | 12 | 7 | 14 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
7 | Mfk Nova Dubnica | 33 | 33 | 0 | 11 | 8 | 14 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Rimavska Sobota | 33 | 33 | 0 | 11 | 7 | 15 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Stk 1914 Samorin | 33 | 33 | 0 | 10 | 11 | 12 | -2 | 30.30% | Chi tiết |
10 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 33 | 33 | 0 | 9 | 9 | 15 | -6 | 27.27% | Chi tiết |
11 | Dolny Kubin | 33 | 33 | 0 | 7 | 13 | 13 | -6 | 21.21% | Chi tiết |
12 | Tj Banik Ruzina | 33 | 33 | 0 | 7 | 9 | 17 | -10 | 21.21% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 92 | 36.8% |
Hòa | 104 | 41.6% |
Đội khách thắng kèo | 54 | 21.6% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | DAC Dunajska Streda | 57.58% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dolny Kubin,Tj Banik Ruzina | 21.21% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | DAC Dunajska Streda,Sfm Senec | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | DAC Dunajska Streda,Sfm Senec | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sport Podbrezova,Dolny Kubin | 39.39% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |