Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
27 |
9% |
Các trận chưa diễn ra |
273 |
91% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
33.33% |
Trận hòa |
5 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
48.15% |
Tổng số bàn thắng |
74 |
Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
34 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
40 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
The New Saints |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bangor City FC |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
The New Saints |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Caersws, Carmarthen, Rhyl FC, Bala Town, Taffs Well, Llandudno |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Newi Cefn Druids, Caernarfon, Caersws, Carmarthen, Rhyl FC, Prestatyn Town FC, Bala Town, Holyhead Hotspur, Taffs Well, Llandudno, Denbigh Town, Penybont, Goytre United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bangor City FC, Haverfordwest County, Porthmadog, Caersws, Carmarthen, Rhyl FC, Bala Town, Holywell, Goytre Afc, Taffs Well, Llandudno, Flint Town United, Barry Town Afc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rhyl FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Newi Cefn Druids, The New Saints, Caernarfon, Newtown, Rhyl FC, Prestatyn Town FC, Taffs Well, Denbigh Town, Penybont, Goytre United, Pontypridd |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Connah's QN, Haverfordwest County, Porthmadog, Aberystwyth Town, Caersws, Carmarthen, Rhyl FC, Bala Town, Goytre Afc, Llandudno, Flint Town United, Barry Town Afc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Holyhead Hotspur |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Porthmadog, Flint Town United |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Denbigh Town |
5 bàn |