Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
27 |
9% |
Các trận chưa diễn ra |
273 |
91% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
44.44% |
Trận hòa |
5 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
37.04% |
Tổng số bàn thắng |
90 |
Trung bình 3.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
45 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
45 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
The New Saints, Merthyr |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Prestatyn Town FC |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Merthyr |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Connah's QN, Porthmadog, Afan Lido, Llanidloes Town, Taffs Well, Denbigh Town |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Newi Cefn Druids, Connah's QN, Caernarfon, Newtown, Porthmadog, Aberystwyth Town, Afan Lido, Rhyl FC, Airbus, Llanidloes Town, Taffs Well, Denbigh Town, Conwy United, Merthyr |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bangor City FC, Connah's QN, Haverfordwest County, Porthmadog, Afan Lido, Caersws, Carmarthen, Prestatyn Town FC, Bala Town, Guilsfield, Llanidloes Town, Aberdare Town, Cambrian Clydach, Taffs Well, Denbigh Town, Barry Town Afc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Aberystwyth Town |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Newi Cefn Druids, Caernarfon, Haverfordwest County, Newtown, Aberystwyth Town, Afan Lido, Rhyl FC, Airbus, Llanidloes Town, Conwy United, Penybont, Merthyr |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
The New Saints, Connah's QN, Porthmadog, Aberystwyth Town, Caersws, Carmarthen, Bala Town, Guilsfield, Aberdare Town, Cambrian Clydach, Taffs Well, Denbigh Town, Barry Town Afc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Prestatyn Town FC, Llandudno, Barry Town Afc |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Barry Town Afc |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Llandudno |
6 bàn |