Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
79 |
26.33% |
Các trận chưa diễn ra |
221 |
73.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
34.18% |
Trận hòa |
26 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
26 |
32.91% |
Tổng số bàn thắng |
194 |
Trung bình 2.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
99 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
95 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Monagas SC |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Monagas SC |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Zamora Barinas |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Portuguesa de Desportos, Zulia, Universidad Central Venezuela |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Portuguesa de Desportos, Zulia, Estudiantes Caracas SC, Urena Sc, Universidad Central Venezuela, Chico De Guayana, Gran Valencia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Portuguesa de Desportos, Mineros de Guayana, Zamora CF, Atletico Venezuela, Zulia, Llaneros de Guanare, Deportivo Jbl Del Zulia, Lala, Universidad Central Venezuela, Ciudad Vinotinto, Union Local Andina Ula |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Universidad Central Venezuela |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Deportivo Lara, Universidad Central Venezuela |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Zamora CF, Atletico Venezuela, Universidad Central Venezuela |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Monagas SC, Gran Valencia |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Monagas SC, Real Frontera |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gran Valencia |
9 bàn |