Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
90 |
30% |
Các trận chưa diễn ra |
210 |
70% |
Chiến thắng trên sân nhà |
40 |
44.44% |
Trận hòa |
22 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
28 |
31.11% |
Tổng số bàn thắng |
258 |
Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
145 |
Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
113 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mineros de Guayana |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Mineros de Guayana |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Mineros de Guayana |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Metropolitanos, Academia Puerto Cabello, Deportivo Jbl Del Zulia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Metropolitanos, Academia Puerto Cabello, Deportivo Jbl Del Zulia, Yaracuy, Talentos Del Sur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Deportivo Anzoategui, Deportivo Tachira, Atletico El Vigia, Tucanes Amazonas, Metropolitanos, Academia Puerto Cabello, Atletico Socopo, Deportivo Jbl Del Zulia, Real Frontera, Angostura, Independiente La Fria |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Deportivo Jbl Del Zulia |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Deportivo Lara, Deportivo Jbl Del Zulia, Union Atletico Falcon, Talentos Del Sur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Monagas SC, Atletico Venezuela, Metropolitanos |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Estudiantes Caracas SC |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Llaneros Guanare |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Zamora Barinas, Estudiantes Caracas SC, Margarita |
8 bàn |