Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
46 |
12.78% |
Các trận chưa diễn ra |
314 |
87.22% |
Chiến thắng trên sân nhà |
24 |
52.17% |
Trận hòa |
8 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
30.43% |
Tổng số bàn thắng |
141 |
Trung bình 3.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
82 |
Trung bình 1.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
59 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fort Lauderdale Strikers |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fort Lauderdale Strikers |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tucson |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sonic Lehigh Valley, Chattanooga, New York Cosmos |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sonic Lehigh Valley, Chattanooga, Laredo Heat, Ntx Rayados, New York Cosmos |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Houston Dynamo, Sonic Lehigh Valley, Chattanooga, Tulsa Athletics, New York Cosmos, Ac Connecticut, Long Island Rough Riders |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Chattanooga, Des Moines Menace, New York Cosmos |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Boston United, West Mass Pioneers, Chattanooga, Des Moines Menace, Laredo Heat, Ntx Rayados, New York Cosmos |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Houston Dynamo, Chattanooga, Des Moines Menace, Tulsa Athletics, New York Cosmos, Long Island Rough Riders |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fort Lauderdale Strikers, Ac Connecticut |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fort Lauderdale Strikers, Ac Connecticut |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Richmond Kickers |
13 bàn |