Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Charleston Battery | 8 | 5 | 3 | 0 | 18 | 7 | 18 |
2 | Louisville City | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 7 | 15 |
3 | Detroit City | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 4 | 15 |
4 | Sacramento Republic Fc | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 4 | 15 |
5 | Monterey Bay | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
6 | New Mexico United | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 9 | 13 |
7 | San Antonio | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 7 | 12 |
8 | Orange County Fc | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 6 | 12 |
9 | Tampa Bay Rowdies | 6 | 2 | 4 | 0 | 13 | 7 | 10 |
10 | Phoenix Rising Arizona U | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 10 | 10 |
11 | Birmingham Legion | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | 10 |
12 | Hartford Athletic | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 7 | 9 |
13 | Las Vegas Lights | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 10 | 9 |
14 | Loudoun United | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 |
15 | Rhode Island | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 11 | 7 |
16 | Oakland Roots | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 12 | 7 |
17 | Carolina RailHawks | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | 6 |
18 | Tulsa Roughneck | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 10 | 5 |
19 | Pittsburgh Riverhounds | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 |
20 | Indy Eleven | 7 | 1 | 2 | 4 | 11 | 16 | 5 |
21 | Miami | 7 | 1 | 1 | 5 | 9 | 14 | 4 |
22 | Memphis 901 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | 3 |
23 | El Paso Locomotive | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 11 | 2 |
24 | Colorado Springs Switchbacks | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 10 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 78 | 15.6% |
Các trận chưa diễn ra | 422 | 84.4% |
Chiến thắng trên sân nhà | 30 | 38.46% |
Trận hòa | 20 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 28 | 35.9% |
Tổng số bàn thắng | 214 | Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 109 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 105 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Charleston Battery | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Louisville City | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Charleston Battery | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Colorado Springs Switchbacks | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pittsburgh Riverhounds | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Colorado Springs Switchbacks | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Detroit City, Sacramento Republic Fc | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Birmingham Legion | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sacramento Republic Fc | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Indy Eleven | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Miami | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Indy Eleven | 9 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp