Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
41 |
13.67% |
Các trận chưa diễn ra |
259 |
86.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
39.02% |
Trận hòa |
13 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
29.27% |
Tổng số bàn thắng |
125 |
Trung bình 3.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
68 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
57 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Jazira UAE, Ajman |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ajman |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Banni Yas |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Shabab UAE, Emirate, Al-Dhafra |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Emirate, Al-Dhafra |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Shabab UAE, Al Wehda UAE |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Jazira UAE, Al-Sharjah |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Banni Yas, Al-Dhafra |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Sharjah |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Shabab UAE, Emirate, Ajman |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Shabab UAE, Al Wehda UAE |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Emirate, Al-Dhafra, Ajman |
10 bàn |