Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
43 |
14.33% |
Các trận chưa diễn ra |
257 |
85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
37.21% |
Trận hòa |
12 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
39.53% |
Tổng số bàn thắng |
144 |
Trung bình 3.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
75 |
Trung bình 1.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
69 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Wehda UAE |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Wehda UAE |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Wehda UAE |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
United Arab Emirates, Ittihad Kalba, Al Wehda |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
United Arab Emirates, Banni Yas, Ittihad Kalba, Al Wehda |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
United Arab Emirates, Ajman, Ittihad Kalba, Al Wehda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
United Arab Emirates, Ittihad Kalba, Al Wehda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
United Arab Emirates, Banni Yas, Ittihad Kalba, Al Wehda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
United Arab Emirates, Ittihad Kalba, Al Wehda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dabba Al-Fujairah |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Wasl |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Ain |
12 bàn |