Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 03/05/2024 11:23
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
199 |
66.33% |
Các trận chưa diễn ra |
101 |
33.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
83 |
41.71% |
Trận hòa |
42 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
74 |
37.19% |
Tổng số bàn thắng |
597 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
325 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
272 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rukh Vynnyky U21 |
77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Rukh Vynnyky U21 |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rukh Vynnyky U21 |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mynai U21 |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Inhulets Petrove U21, Mynai U21 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mynai U21 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rukh Vynnyky U21 |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Shakhtar Donetsk U21, Rukh Vynnyky U21 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Rukh Vynnyky U21 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mynai U21 |
65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Metalist Kharkiv U21 |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mynai U21 |
39 bàn |