Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Chernomorets Odessa U21 | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 9 | 16 | 20 |
2 | Olimpic Donetsk U21 | 10 | 5 | 4 | 1 | 28 | 12 | 16 | 19 |
3 | Zorya U21 | 10 | 5 | 2 | 3 | 20 | 18 | 2 | 17 |
4 | Zirka Kirovohrad U21 | 10 | 3 | 1 | 6 | 17 | 22 | -5 | 10 |
5 | Veres Rivne U21 | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 20 | -8 | 9 |
6 | Stal Kamianske U21 | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 30 | -21 | 7 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
09/03/2018 17:00 | xuống hạng | Veres Rivne U21 | 0 - 1 | 0 - 1 | Chernomorets Odessa U21 | |
09/03/2018 18:00 | xuống hạng | Zirka Kirovohrad U21 | 1 - 2 | 0 - 0 | Stal Kamianske U21 | |
10/03/2018 18:00 | xuống hạng | Zorya U21 | 2 - 0 | 2 - 0 | Olimpic Donetsk U21 | |
16/03/2018 17:00 | xuống hạng | Chernomorets Odessa U21 | 9 - 1 | 7 - 0 | Stal Kamianske U21 | |
16/03/2018 19:00 | xuống hạng | Olimpic Donetsk U21 | 4 - 1 | 2 - 1 | Zirka Kirovohrad U21 | |
17/03/2018 21:00 | xuống hạng | Veres Rivne U21 | 1 - 5 | 1 - 1 | Zorya U21 | |
30/03/2018 19:00 | xuống hạng | Zirka Kirovohrad U21 | 1 - 3 | 1 - 1 | Veres Rivne U21 | |
31/03/2018 17:10 | xuống hạng | Zorya U21 | 0 - 1 | 0 - 1 | Chernomorets Odessa U21 | |
31/03/2018 19:00 | xuống hạng | Stal Kamianske U21 | 1 - 1 | 0 - 1 | Olimpic Donetsk U21 | |
05/04/2018 17:00 | xuống hạng | Zorya U21 | 2 - 1 | 0 - 1 | Zirka Kirovohrad U21 | |
06/04/2018 16:30 | xuống hạng | Veres Rivne U21 | 0 - 0 | 0 - 0 | Stal Kamianske U21 | |
06/04/2018 18:00 | xuống hạng | Chernomorets Odessa U21 | 1 - 1 | 1 - 1 | Olimpic Donetsk U21 | |
13/04/2018 20:00 | xuống hạng | Olimpic Donetsk U21 | 3 - 1 | 2 - 1 | Veres Rivne U21 | |
14/04/2018 18:00 | xuống hạng | Zirka Kirovohrad U21 | 1 - 0 | 1 - 0 | Chernomorets Odessa U21 | |
14/04/2018 19:00 | xuống hạng | Stal Kamianske U21 | 0 - 0 | 0 - 0 | Zorya U21 | |
20/04/2018 16:00 | xuống hạng | Stal Kamianske U21 | 0 - 3 | 0 - 1 | Zirka Kirovohrad U21 | |
20/04/2018 20:00 | xuống hạng | Chernomorets Odessa U21 | 3 - 1 | 0 - 1 | Veres Rivne U21 | |
21/04/2018 18:30 | xuống hạng | Olimpic Donetsk U21 | 4 - 0 | 2 - 0 | Zorya U21 | |
27/04/2018 17:00 | xuống hạng | Stal Kamianske U21 | 0 - 3 | 0 - 3 | Chernomorets Odessa U21 | |
27/04/2018 18:00 | xuống hạng | Zirka Kirovohrad U21 | 1 - 3 | 1 - 1 | Olimpic Donetsk U21 | |
28/04/2018 17:00 | xuống hạng | Zorya U21 | 3 - 1 | 0 - 0 | Veres Rivne U21 | |
04/05/2018 16:00 | xuống hạng | Olimpic Donetsk U21 | 8 - 1 | 4 - 1 | Stal Kamianske U21 | |
04/05/2018 17:00 | xuống hạng | Chernomorets Odessa U21 | 3 - 0 | 2 - 0 | Zorya U21 | |
04/05/2018 18:00 | xuống hạng | Veres Rivne U21 | 3 - 2 | 3 - 2 | Zirka Kirovohrad U21 | |
10/05/2018 17:00 | xuống hạng | Zirka Kirovohrad U21 | 4 - 4 | 1 - 3 | Zorya U21 | |
11/05/2018 16:00 | xuống hạng | Olimpic Donetsk U21 | 3 - 3 | 0 - 2 | Chernomorets Odessa U21 | |
11/05/2018 18:00 | xuống hạng | Stal Kamianske U21 | 1 - 1 | 1 - 0 | Veres Rivne U21 | |
18/05/2018 17:00 | xuống hạng | Chernomorets Odessa U21 | 1 - 2 | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad U21 | |
18/05/2018 17:00 | xuống hạng | Zorya U21 | 4 - 3 | 2 - 0 | Stal Kamianske U21 | |
18/05/2018 17:00 | xuống hạng | Veres Rivne U21 | 1 - 1 | 1 - 0 | Olimpic Donetsk U21 | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dynamo Kyiv U21 | 22 | 14 | 4 | 4 | 60 | 20 | 46 |
2 | Shakhtar Donetsk U21 | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 16 | 46 |
3 | Illichivets U21 | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 30 | 40 |
4 | Karpaty Lviv U21 | 22 | 11 | 6 | 5 | 44 | 26 | 39 |
5 | Pfc Oleksandria U21 | 22 | 10 | 8 | 4 | 26 | 17 | 38 |
6 | Vorskla U21 | 22 | 10 | 7 | 5 | 33 | 24 | 37 |
7 | Zorya U21 | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 20 | 36 |
8 | Chernomorets Odessa U21 | 22 | 7 | 3 | 12 | 28 | 42 | 24 |
9 | Veres Rivne U21 | 22 | 4 | 6 | 12 | 19 | 40 | 18 |
10 | Olimpic Donetsk U21 | 22 | 5 | 2 | 15 | 18 | 44 | 17 |
11 | Stal Kamianske U21 | 22 | 4 | 4 | 14 | 25 | 53 | 16 |
12 | Zirka Kirovohrad U21 | 22 | 2 | 4 | 16 | 13 | 60 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 192 | 64% |
Các trận chưa diễn ra | 108 | 36% |
Chiến thắng trên sân nhà | 84 | 43.75% |
Trận hòa | 46 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 62 | 32.29% |
Tổng số bàn thắng | 582 | Trung bình 3.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 333 | Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 249 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dynamo Kyiv U21 | 82 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dynamo Kyiv U21 | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Shakhtar Donetsk U21 | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zirka Kirovohrad U21 | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Stal Kamianske U21 | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Olimpic Donetsk U21, Vorskla U21, Zirka Kirovohrad U21, Veres Rivne U21 | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Shakhtar Donetsk U21 | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Zorya U21 | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Shakhtar Donetsk U21 | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Stal Kamianske U21 | 83 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Zirka Kirovohrad U21 | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Stal Kamianske U21 | 50 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp