Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
24 |
8% |
Các trận chưa diễn ra |
276 |
92% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
54.17% |
Trận hòa |
6 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
16.67% |
Tổng số bàn thắng |
88 |
Trung bình 3.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
58 |
Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
30 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Brommapojkarna U21 |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Brommapojkarna U21, Degerfors IF U21 |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Brommapojkarna U21 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
IFK Norrkoping U21 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
IFK Norrkoping U21, Gif Sundsvall U21 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Orebro U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Brommapojkarna U21 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brommapojkarna U21 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brommapojkarna U21 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Orebro U21 |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Orebro U21 |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gif Sundsvall U21 |
16 bàn |