Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
4.67% |
Các trận chưa diễn ra |
286 |
95.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
42.86% |
Trận hòa |
3 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
42.86% |
Tổng số bàn thắng |
60 |
Trung bình 4.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
35 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
25 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Djurgardens U21 |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Djurgardens U21 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
IFK Norrkoping U21 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Elfsborg U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Elfsborg U21, IFK Norrkoping U21, Gif Sundsvall U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brommapojkarna U21, Elfsborg U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Elfsborg U21, IFK Norrkoping U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Elfsborg U21, IFK Norrkoping U21, Gif Sundsvall U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brommapojkarna U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Orebro U21 |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Djurgardens U21 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Orebro U21, Gif Sundsvall U21 |
9 bàn |